Dictionary anchor

Webanchor noun [C] (SUPPORT) C2 someone or something that gives support when needed 可以依靠的人(或物);精神支柱;靠山 She was my anchor when things were difficult for me. 我身處困境時,她就是我的精神支柱。 This treaty has been called the anchor (= strongest part) of their foreign policy. 該條約被稱為他們外交政策的基石。 anchor noun … WebSpanish/English Dictionary anchor chart (begun in Lesson 2) Working to Become Ethical People anchor chart (begun in Lesson 2) Experiences with Threats against Human Rights anchor chart (new; co-created with students during Work Time A) Structure of Esperanza Rising anchor chart (begun in Lesson 2)

The World

WebSpanish/English Dictionary anchor chart (new; co-created with students during Work Time A) Labeled pin (new; teacher-created; see Teaching Notes) Compass points (one to display) Structure of Esperanza Rising anchor chart (new; co-created with students during Work Time A) Structure of Esperanza Rising anchor chart (example, for teacher reference) Webanchor 1 of 2 noun an· chor ˈaŋ-kər 1 : a device usually of metal that is attached to a boat or ship by a cable and that when thrown overboard digs into the earth and holds the boat or ship in place 2 : something that serves to hold an object firmly or that gives a feeling of stability the anchor of a bridge 3 : anchorperson anchor 2 of 2 verb tsf4612te3sc4a https://armtecinc.com

Urban Dictionary: Anchor

Webanchor How to pronounce anchor British English and American English pronunciation uk / ˈæŋ.kər/ How to pronounce anchor noun in British English us / ˈæŋ.kɚ/ How to … WebSigns for ANCHOR Definition: a heavy metal object attached to a strong rope or chain, that is dropped from a boat or ship to the sea bottom to prevent the boat from moving away. … Web1. : a device usually of metal attached to a ship or boat by a cable and cast overboard to hold it in a particular place by means of a fluke that digs into the bottom. 2. : a reliable or principal support : mainstay. a quarterback … philodendron gloriosum height

Anchor - Idioms by The Free Dictionary

Category:anchor 是什么意思_anchor 在线翻译_英语_来源_在线词源词 …

Tags:Dictionary anchor

Dictionary anchor

Anchor Bible Dictionary.docx - Anchor Bible Dictionary...

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Foul anchor là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển …

Dictionary anchor

Did you know?

Web1 hour ago · A local NBC News affiliate anchor died suddenly while vacationing with her husband, Tom, and two young sons in Naples, Florida. Lesley Swick Van Ness, who worked as an anchor at WGEM-TV, fell ill and passed away on Monday at the age of 42, Gray Television executive Jennifer Dale said in a statement.Her colleagues at WGEM-TV and … Webanchor. (n.) “用缆绳将船固定在水下地面的装置”,古英语 ancor ,9世纪从拉丁语 ancora 借入,“锚”,源自或同源于希腊语 ankyra ,“锚,钩”,源自PIE词根 *ang-/*ank- ,“弯曲”(见 angle (n.))。. 这是早期借入英语的词汇,据说是拉丁语航海术语在日耳曼语族 ...

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Suspension bridge anchor span là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng ... WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor cone là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

Webanchor. ( ˈæŋkə) n. 1. (Nautical Terms) any of several devices, usually of steel, attached to a vessel by a cable and dropped overboard so as to grip the bottom and restrict the … Webnoun. a central cohesive source of support and stability. “faith is his anchor ”. synonyms: backbone, keystone, linchpin, lynchpin, mainstay. see more. see less. type of: support. …

Webanchor translate: якорь , ведущий теле- или радиопередачи , ставить на якорь , закреплять , вести теле- или…. Learn more in the Cambridge English-Russian Dictionary.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Anchor arm là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... tsf4711Webanchor verb (IN RACE) [ T ] sports specialized. to be the member of a team who goes last in a relay (= a type of race between two or more teams in which each person in the team … philodendron houstonWebMar 14, 2024 · anchor in American English. (ˈæŋkər ) noun. 1. a heavy object, usually a shaped iron weight with flukes, lowered by cable or chain to the bottom of a body of … philodendron lowest temperature toleratedWebancrage - ancre - jeter l'ancre - présentateur télé - ancrer - appareiller - cep - chasser - cheville - cigale - commentateur - en mouillage - faire tête - jas - lever l'ancre - mouiller - … tsf4612te4Webbe anchored in (something) To be rooted in or otherwise deeply connected to something; to have something as a foundation. I can't watch the news—it's too anchored in … philodendron hastatum silver sword for saleWebnoun co· an· chor ˈkō-ˌaŋ-kər variants or co-anchor plural coanchors or co-anchors Synonyms of coanchor : a newscaster who shares the duties of anchoring a news … philodendron green princess standortWebnoun : a point on an archer's face (such as the chin) against which the drawing hand is placed in order to stabilize the archer's aim before release of the arrow Word History First Known Use 1940, in the meaning defined above Time Traveler The first known use of anchor point was in 1940 See more words from the same year Love words? philodendron horse head care